Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt ly



adjective
separated
sầu biệt ly the sorrow of separation

[biệt ly]
động từ.
to separate from, to part from; be separated, part
biệt ly đôi ngả
separated each following his own way
danh từ
separation
cuộc biệt ly buồn bã
sad separation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.